Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jiu-jitsu




jiu-jitsu
[dʒju:'dʒitsu:]
Cách viết khác:
ju-jutsu
[dʒu:'dʒu:tsu:]
như ju-jutsu


/dʤu:'dʤu:tsu:/ (jiu-jitsu) /dʤju:'dʤitsu:/
jitsu) /dʤju:'dʤitsu:/

danh từ
võ juddô (võ Nhật)

Related search result for "jiu-jitsu"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.