Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jobber




jobber
['dʒɔbə]
danh từ
người làm thuê việc lặt vặt; người làm khoán
kẻ đầu cơ
người môi giới chạy hàng xách
người buôn bán cổ phần (chứng khoán)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán buôn
người cho thuê ngựa, người cho thuê xe
kẻ lợi dụng chức vụ để xoay sở kiếm chác


/'dʤɔbə/

danh từ
người làm thuê việc lặt vặt; người làm khoán
kẻ đầu cơ
người môi giới chạy hàng xách
người buôn bán cổ phần (chứng khoán)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán buôn
người cho thuê ngựa, người cho thuê xe
kẻ lợi dụng chức vụ để xoay sở kiếm chác

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jobber"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.