Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jump shot




jump+shot
['dʒʌmp ∫ɔt]
danh từ
quả nâng cho vào ổ (trong bóng rổ)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.