Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
junkman




junkman
['dʒʌηkmən]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán đồ cũ, người bán đồ đồng nát


/'dʤʌɳkmən/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán đồ cũ, người bán đồ đồng nát

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.