Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
karat




danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) carat đơn vị tính tuổi vàng



karat
['kærət]
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) carat đơn vị tính tuổi vàng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.