Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kennel





kennel
['kenl]
danh từ
cống rãnh
cũi chó
nhà ở tồi tàn
nội động từ
ở trong cũi (chó)
chui vào cũi (chó)


/'kenl/

danh từ
cống rãnh

danh từ
cũi chó
nhà ở tồi tàn

nội động từ
ở trong cũi (chó)
chui vào cũi (chó)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "kennel"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.