Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kidnapping




danh từ
sự bắt cóc để tống tiền



kidnapping
['kidnæpiη]
danh từ
sự bắt cóc để tống tiền


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.