Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kingfisher





kingfisher
['kiη,fi∫ə]
danh từ
(động vật học) chim bói cá


/'kiɳ,fiʃə/

danh từ
(động vật học) chim bói cá

Related search result for "kingfisher"
  • Words contain "kingfisher" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bòng chanh bói cá
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.