kip
kip![](img/dict/02C013DD.png) | [kip] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | da súc vật non (cừu, bê...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kíp (đơn vị trọng lượng bằng 453,59 kg) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) nhà trọ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chỗ ở | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giường | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngủ |
/kip/
danh từ
da súc vật non (cừu, bê...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kíp (đơn vị trọng lượng bằng 453, 59 kg)
(từ lóng) nhà trọ
chỗ ở
giường
nội động từ
ngủ
|
|