Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kiss-in-the-ring




kiss-in-the-ring
['kisinðə'riη]
danh từ
trò chơi chạy đuổi và hôn nhau (giữa trai gái)


/'kisinðə'riɳ/

danh từ
trò chơi chạy đuổi và hôn nhau (giữa trai gái)

Related search result for "kiss-in-the-ring"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.