Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kite-flying




kite-flying
['kait,flaiiη]
danh từ
sự thả diều
(nghĩa bóng) sự thăm dò ý kiến
(thương nghiệp), (từ lóng) sự lấy tiền bằng văn tự giả; sự lấy tiền bằng hối phiếu giả


/'kait,flaiiɳ/

danh từ
sự thả diều
(nghĩa bóng) sự thăm dò ý kiến
(thương nghiệp), (từ lóng) sự lấy tiền bằng văn tự giả; sự lấy tiền bằng hối phiếu giả

Related search result for "kite-flying"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.