Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kittenish




kittenish
['kitni∫]
tính từ
(thuộc) mèo con; như mèo con
đùa nghịch loăng quăng như mèo con
đỏng đảnh, õng ẹo (cô gái)


/'kitniʃ/

tính từ
(thuộc) mèo con; như mèo con
đùa nghịch loăng quăng như mèo con
đỏng đảnh, õng ẹo (cô gái)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.