knavery
knavery | ['neivəri] |  | danh từ | |  | sự bất lương, tính đểu giả, tính xỏ lá ba que | |  | hành động bất lương, hành vi đểu giả | |  | trò tinh quái, trò nghịch ác |
/'neivəri/
danh từ
sự bất lương, tính đểu giả, tính xỏ lá ba que
hành động bất lương, hành vi đểu giả
trò tinh quái, trò nghịch ác
|
|