Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
knobbly




knobbly
['nɔbli]
tính từ
có u nhỏ, có bướu nhỏ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có gò, có đồi nhỏ


/'nɔbli/

tính từ
có u nhỏ, có bướu nhỏ

tính từ
có u, có bướu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có gò, có đồi nhỏ

Related search result for "knobbly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.