Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kourbash




kourbash
['kuəbæ∫]
danh từ
roi dùng để tra khảo


/'kuəbæʃ/

danh từ
roi tra (dùng để tra tấn, ở Thổ nhĩ kỳ, Ai cập)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.