|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
laconical
laconical![](img/dict/02C013DD.png) | [lə'kɔnikəl] | | Cách viết khác: | | laconic | ![](img/dict/02C013DD.png) | [lə'kɔnik] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như laconic |
/lə'kɔnik/ (laconical) /lə'kɔnikəl/
tính từ
vắn tắt; gọn gàng; súc tích a laconic answer một câu trả lời vắn tắt gọn gàng a laconic style lối hành văn súc tích
|
|
|
|