Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lacquey




lacquey
['læki]
Cách viết khác:
lackey
['læki]
như lackey


/'læki/ (lacquey) /'læki/

danh từ
người hầu, đầy tớ
kẻ xu nịnh, kẻ khúm núm; tay sai
the imperialist and their lackeys bọn đế quốc và tay sai của chúng

Related search result for "lacquey"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.