|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lactation
danh từ
sự sinh sữa, sự chảy sữa
sự cho bú
lactation | [læk'tei∫n] |  | danh từ | |  | sự sản sinh ra sữa trong vú của phụ nữ hoặc bầu vú của động vật cái; sự tiết sữa | |  | thời gian sản sinh ra sữa; thời kỳ tiết sữa |
|
|
|
|