|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lacunal
lacunal![](img/dict/02C013DD.png) | [lə'kju:nəl] | | Cách viết khác: | | lacunose | ![](img/dict/02C013DD.png) | [lə'kju:nous] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có kẽ hở, có lỗ khuyết, có lỗ hổng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thiếu sót |
/lə'kju:nəl/ (lacunose) /lə'kju:nous/
danh từ
có kẽ hở, có lỗ khuyết, có lỗ hổng
có thiếu sót
|
|
|
|