Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lamentableness




lamentableness
['læməntəblnis]
danh từ
tính đáng thương, tính thảm thương, tính ai oán


/'læməntəblnis/

danh từ
tính đáng thương, tính thảm thương, tính ai oán
tính đáng tiếc, tính thảm hại

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.