Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
landslide




landslide
['lændslaid]
danh từ
sự lở đất
(chính trị) sự thắng phiếu lớn (của một đảng phái trong kỳ bầu cử)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thắng lợi long trời lở đất
a landslide victory
thắng lợi long trời lở đất
nội động từ
lở (như) đá rơi từ trên núi xuống
thắng phiếu lớn


/'lændslaid/

danh từ
sự lở đất
(chính trị) sự thắng phiếu lớn (của một đảng phái trong kỳ bầu cử)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thắng lợi long trời lở đất
(định ngữ) long trời lở đất ((thường) chỉ dùng trong tuyển cử)
a landslide victory thắng lợi long trời lở đất

nội động từ
lở (như đá... trên núi xuống)
thắng phiếu lớn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.