largeness
largeness![](img/dict/02C013DD.png) | ['lɑ:dʒnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự rộng, sự lớn, sự rộng lớn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính rộng rãi (quan điểm...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) tính rộng lượng, tính hào phóng |
/'lɑ:dʤnis/
danh từ
sự rộng, sự lớn, sự rộng lớn
tính rộng râi (quan điểm...)
(từ cổ,nghĩa cổ) tính rộng lượng, tính hào phóng
|
|