Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
larvae




larvae
['lɑ:vi:]
số nhiều của larva


/'lɑ:və/ (larvae) /'lɑ:vi:/

danh từ
(động vật học) ấu trùng

Related search result for "larvae"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.