Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lash-up




danh từ
Cái thay thế tạm thời; cái dùng tam thời

tính từ
tạm thời thay thế



lash-up
['læ∫ʌp]
danh từ
Cái thay thế tạm thời; cái dùng tam thời
tính từ
tạm thời thay thế


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.