Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
laudative




laudative
['lɔ:dətiv]
tính từ
tán dương, ca ngợi, khen
a laudative poem
một bài thơ ca ngợi


/'lɔ:dətiv/

tính từ
tán dương, ca ngợi, khen
a laudative poem một bài thơ ca ngợi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.