|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
launderette
launderette![](img/dict/02C013DD.png) | [,lɔ:ndə'ret] | | Cách viết khác: | | laundromat | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['lɔ:ndrəmæt] | | ![](img/dict/809C2811.png) | laundrette | ![](img/dict/02C013DD.png) | [lɔ:n'dret] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hiệu giặt tự động (chờ lấy ngay quần áo tại chỗ) |
/'lɔ:ndə'ret/ (laundromat) /'lɔ:ndrəmæt/
danh từ
hiệu giặt tự động (chờ lấy ngay quần áo tại chỗ)
|
|
|
|