|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lay out
Chuyên ngành kinh tế
bố thí
chi tiền
chi tiền, xuất tiền
sắp đặt
tiêu (tiền)
xuất tiền Chuyên ngành kỹ thuật
chia ra
đập vỡ
làm vỡ
lát
phân ra
sắp đặt
trải
trình bày
vạch tuyến
xây Lĩnh vực: xây dựng
giải ra Chuyên ngành kỹ thuật
chia ra
đập vỡ
làm vỡ
lát
phân ra
sắp đặt
trải
trình bày
vạch tuyến
xây Lĩnh vực: xây dựng
giải ra
|
|
|
|