Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lea




lea
[li:]
danh từ
(thơ ca) cánh đồng cỏ
khoảng đất hoang
(ngành dệt) li (đơn vị chiều dài từ 80 đến 300 iat tuỳ địa phương)
viết tắt
cơ quan quản lý giáo dục địa phương (Local Education Authority)


/li:/

danh từ
(thơ ca) cánh đồng cỏ
khoảng đất hoang

danh từ
(nghành dệt) li (đơn vị chiều dài từ 80 đến 300 iat tuỳ địa phương)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lea"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.