|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lederhosen
danh từ số nhiều
quần sóoc da truyền thống có dây đeo (mặc ở Bắc châu Âu, đặc biệt là Bavaria)
lederhosen![](img/dict/02C013DD.png) | ['leidə,houzən] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ số nhiều | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quần sóoc da truyền thống có dây đeo (mặc ở Bắc châu Âu, đặc biệt là Bavaria) |
|
|
|
|