Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
legislation




legislation
[,ledʒis'lei∫n]
danh từ
sự làm luật; sự xây dựng luật; sự lập pháp
pháp luật; pháp chế
humanity of socialist legislation
tính nhân đạo của pháp chế xã hội chủ nghĩa
new legislation is to be introduced to help single-parent families
luật mới sẽ được đưa ra để giúp các gia đình chỉ cò bố hoặc mẹ


/,ledʤis'leiʃn/

danh từ
sự làm luật, sự lập pháp
pháp luật, pháp chế
sự ban hành pháp luật

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.