Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
leptorrhine




tính từ
có sống mũi dài, cao và hẹp



leptorrhine
['leptərin]
tính từ
có sống mũi dài, cao và hẹp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.