Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
let off




let+off

[let off]
saying && slang
not have to pay or do, get off
Kyle was involved in the crime, but they let him off.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.