Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
leucoma




leucoma
[lju:'koumə]
danh từ
(y học) vảy cá mắt


/lju:'koumə/

danh từ
(y học) vảy cá mắt

Related search result for "leucoma"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.