Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
libber




danh từ
người đòi giải phóng cho cái gì, người chủ trương mang lại tự do cho cái gì



libber
['libə]
danh từ
người đòi giải phóng cho cái gì, người chủ trương mang lại tự do cho cái gì
a political prisoners' libber
người đấu tranh đòi phóng thích tù chính trị


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.