![](img/dict/02C013DD.png) | ['laifiks'pektənsi] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | số năm mà một người có thể sống (nhất là tính theo số liệu thống kê để phục vụ mục đích bảo hiểm); tuổi thọ trung bình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | women have a higher life expectancy than men |
| phụ nữ có tuổi thọ trung bình cao hơn nam giới |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | khoảng thời gian một vật có thể tồn tại hoặc hoạt động |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the life expectancy of the average car |
| tuổi thọ trung bình của chiếc xe ô tô loại vừa |