Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
life-annuity




life-annuity
['laifə,nju:iti]
danh từ
tiền trợ cấp suốt đời


/'laifə,nju:iti/

danh từ
tiền trợ cấp suốt đời

Related search result for "life-annuity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.