Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
life-line




life-line
['laiflain]
danh từ
dây an toàn (buộc vào đai an toàn của người lặn); dây cứu đắm (ở lan can trên tàu thuỷ)
đường số mệnh (trên bàn tay)
đường giao thông huyết mạch


/'laiflain/

danh từ
dây an toàn (buộc vào đai an toàn của người lặn); dây cứu đắm (ở lan can trên tàu thuỷ)
đường số mệnh (trên bàn tay)
đường giao thông huyết mạch

Related search result for "life-line"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.