Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
life-span




life-span
['laifspæn]
danh từ
khoảng thời gian cái gì có thể sống hoặc hoạt động; tuổi sống
some insects have a life-span of no more than a few hours
một vài loại côn trùng có tuổi sống không quá vài giờ


/'laifspæn/

danh từ
tuổi thọ tối đa

Related search result for "life-span"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.