|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lifter
Chuyên ngành kinh tế
máy nâng
thang máy Chuyên ngành kỹ thuật
cần đẩy
cần nâng
con đội
máy nâng
thang máy Lĩnh vực: cơ khí & công trình
cái nâng
cam nâng Lĩnh vực: xây dựng
cần cẩu
thiết bị đẩy Chuyên ngành kỹ thuật
cần đẩy
cần nâng
con đội
máy nâng
thang máy Lĩnh vực: cơ khí & công trình
cái nâng
cam nâng Lĩnh vực: xây dựng
cần cẩu
thiết bị đẩy
|
|
|
|