limitation
limitation![](img/dict/02C013DD.png) | [,limi'tei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự hạn chế, sự hạn định, sự giới hạn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính hạn chế, tính hạn định, tính có hạn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) nhược điểm, thiếu sót, mặt hạn chế |
[tính, sự] giới hạn; hạn chế
/,limi'teiʃn/
danh từ
sự hạn chế, sự hạn định, sự giới hạn
tính hạn chế, tính hạn định, tính có hạn
(số nhiều) nhược điểm, thiếu sót, mặt hạn chế
|
|