Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
line-officer




line-officer
['lain,ɔfisə]
danh từ
(quân sự) sĩ quan đơn vị chiến đấu; sĩ quan tác chiến


/'lain,ɔfisə/

danh từ
(quân sự) sĩ quan đơn vịn chiến đầu; sĩ quan tàu chiến

Related search result for "line-officer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.