Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lipoid




tính từ
dạng lipit, dạng chất béo

danh từ
chất lipit



lipoid
['lipɔid]
tính từ
dạng lipit, dạng chất béo
danh từ
chất lipit


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.