Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lobbyism




lobbyism
['lɔbiizm]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tập quán vận động ở hành lang (đưa ra hoặc thông qua một đạo luật ở nghị viện)


/'lɔbiizm/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tập quán vận động ở hành lang (đưa ra hoặc thông qua một đạo luật ở nghị viện)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.