Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lock step




lock+step
['lɔk'step]
danh từ
(quân sự) bước đi sát gót với người đằng trước


/'lɔk'step/

danh từ
(quân sự) bước đi sát gót (người đằng trước)

Related search result for "lock step"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.