Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lockage




lockage
['lɔkidʒ]
danh từ
hệ thống cửa cống (trên kênh, sông đào)
tiền thuế qua cửa cống (đánh vào tàu bè qua lại)
lượng nước lên xuống ở cửa cống


/'lɔkidʤ/

danh từ
sự chắn bằng cửa cổng
hệ thống cửa cống (trên kênh, sông đào)
tiền thuế qua cửa cống (đánh vào tàu bè qua lại)
lượng nước lên xuống ở cửa cống

Related search result for "lockage"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.