Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lodestar




lodestar
['loudstɑ:]
Cách viết khác:
loadstar
['loudstɑ:]
danh từ
sao bắc cực
mục đích; nguyên tắc chỉ đạo


/'loudstɑ:/ (loadstar) /'loudstɑ:/

danh từ
sao bắc cực
mục đích; nguyên tắc chỉ đạo

Related search result for "lodestar"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.