Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
logogriph




logogriph
['lougougrif]
danh từ
phép đố chữ
câu đố chữ


/'lɔgougrif/

danh từ
phép đố chữ
câu đó chữ

Related search result for "logogriph"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.