Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
longingness




longingness
['lɔηiηnis]
danh từ
sự ước ao, sự mong đợi, sự khát khao, sự ham muốn


/'lɔɳiɳnis/

danh từ
sự ước ao, sự mong đợi, sự khát khao, sự ham muốn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.