Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
longshore




longshore
['lɔη∫ɔ:]
tính từ
(thuộc) bờ biển; có bờ biển; hoạt động ở bờ biển


/'lɔɳʃɔ:/

tính từ
(thuộc) bờ biển; có bờ biển; hoạt động ở bờ biển

Related search result for "longshore"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.