Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lotion





lotion
['lou∫n]
danh từ
thuốc hoặc mỹ phẩm lỏng dùng cho da
soothing lotions for insect bites
nước xoa làm dịu các vết côn trùng cắn
a bottle of cleansing lotion for the face
một chai nước thơm tẩy rửa mặt


/'louʃn/

danh từ
nước thơm (để gội đầu, để tắm)
thuốc rửa (vết thương)
(từ lóng) chất cay, rượu

Related search result for "lotion"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.